Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刻印 こくいん
con dấu
印刻 いんこく
sự khắc con dấu; con dấu được khắc; sự khắc chữ, tranh...
記法識別子 きほうしきべつし
ký hiệu nhận dạng
義歯改床法 ぎしあらためゆかほー
phương pháp trồng răng giả
識別 しきべつ
sự phân biệt
義歯 ぎし
răng giả
刻印バラ こくいんバラ
khắc in đơn lẻ
刻印セット こくいんセット
bộ đồ khắc