刻足
こくあし「KHẮC TÚC」
Băm những bước

刻足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刻足
刻み足 きざみあし
bước ngắn và nhanh
刻刻 こくこく
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻刻に こくこくに
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻一刻 こくいっこく
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
刻 こく きざ
vết xước.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
刻一刻と こくいっこくと
từng khắc từng khắc; từng giờ từng giờ
一刻一刻 いっこくいっこく
hàng giờ; từ giờ này sang giờ khác