剃刀研ぎ
かみそりとぎ「THẾ ĐAO NGHIÊN」
☆ Danh từ
1. việc mài dao cạo
2. người mài dao cạo

剃刀研ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剃刀研ぎ
剃刀 かみそり かみすり そり カミソリ かみそり かみすり そり カミソリ
dao cạo; dao cạo râu
剃刀負 かみそりまけ
chứng phát ban sau khi cạo râu
剃刀砥 かみそりど かみそりとぎ
đá mài; đá mài dao cạo, đầu mài dao, mài bằng đá mài
剃刀触 かみそりかぶれ かみそりさわ
chứng phát ban sau khi cạo râu
オッカムの剃刀 オッカムのかみそり
dao cạo Ockham
電気剃刀 でんきかみそり
Dao cạo điện.
安全剃刀 あんぜんかみそり
dao bào
ハンロンの剃刀 ハンロンのかみそり
Hanlon's razor ("Never attribute to malice that which can be adequately explained by stupidity")