Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
剃 そ
cạo râu
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
剃毛 ていもう
shaving
剃髪 ていはつ
Lễ cạo đầu
剃る そる する
cạo
剃刀 かみそり かみすり そり カミソリ かみそり かみすり そり カミソリ
dao cạo; dao cạo râu
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
髪剃菜 こうぞりな コウゾリナ
cây Cam thìa (Picris hieracioides)