Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立てかける 立てかける
dựa vào
剃 そ
cạo râu
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
剃毛 ていもう
shaving
剃る そる する
cạo
剃刀 かみそり かみすり そり カミソリ かみそり かみすり そり カミソリ
dao cạo; dao cạo râu
剃髪 ていはつ
Lễ cạo đầu
剃頭 そあたま
trọc.