剃る
そる する「THẾ」
Cạo
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Cạo (râu)
僕
は
毎朝
ひげを
剃
る。
Sáng nào tôi cũng cạo râu.
Trọc.

Từ đồng nghĩa của 剃る
verb
Bảng chia động từ của 剃る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 剃る/そるる |
Quá khứ (た) | 剃った |
Phủ định (未然) | 剃らない |
Lịch sự (丁寧) | 剃ります |
te (て) | 剃って |
Khả năng (可能) | 剃れる |
Thụ động (受身) | 剃られる |
Sai khiến (使役) | 剃らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 剃られる |
Điều kiện (条件) | 剃れば |
Mệnh lệnh (命令) | 剃れ |
Ý chí (意向) | 剃ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 剃るな |
剃 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 剃
剃る
そる する
cạo
剃
そ
cạo râu