削る
はつる けずる「TƯỚC」
Chuốt
Gọt giũa
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Gọt; bào; cắt
その
教科書
は
検関
で
数行削
られた。
Một vài trang trong cuốn sách giáo khoa đó bị cơ quan kiểm duyệt cắt bỏ.
業績不振
により
予算
の
一部
が
削
られた。
Do kinh doanh không cải thiện nên một phần ngân sách bị cắt giảm.
鉋
で
板
を
平
らに
削
る。
Bào phẳng tấm ván bằng bào

Từ đồng nghĩa của 削る
verb
Bảng chia động từ của 削る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 削る/はつるる |
Quá khứ (た) | 削った |
Phủ định (未然) | 削らない |
Lịch sự (丁寧) | 削ります |
te (て) | 削って |
Khả năng (可能) | 削れる |
Thụ động (受身) | 削られる |
Sai khiến (使役) | 削らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 削られる |
Điều kiện (条件) | 削れば |
Mệnh lệnh (命令) | 削れ |
Ý chí (意向) | 削ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 削るな |