Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
掘削 くっさく
sự đào; hố đào, sự khai quật
被削面 ひ削面
mặt gia công
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
掘り合う 掘り合う
khắc vào
氷削機 ひょうさくき ひょうさっき
Máy bào nước đá.
削岩機 けずいわき
chấn động cái khoan