Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
削片 さくへん けずへん
mảnh vụn; lát mỏng
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
被削面 ひ削面
mặt gia công
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
まな板削り まないたけずり
dụng cụ mài thớt
片片 へんぺん
những mảnh chắp vá; từng mảnh vỡ