Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 削磨
被削面 ひ削面
mặt gia công
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
研削/研磨 けんさく/けんま
Mài mòn / đánh bóng
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
研磨/研削(電動) けんま/けんさく(でんどう)
Mài/đánh bóng (điện)
研磨/研削(空圧) けんま/けんさく(くうあつ)
mài / mài (khí nén)
研磨/研削用部品 けんま/けんさくようぶひん
Phụ tùng mài hoặc mài bóng.
削 さく けず
bay; mài sắc; gọt; gọt; dao cạo (da); quệt vào ra khỏi; gạch xóa; giảm bớt; cắt bớt