前の週
まえのしゅう「TIỀN CHU」
☆ Cụm từ
Tuần trước đây

前の週 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前の週
前週 ぜんしゅう
kéo dài tuần; tuần trước
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
週 しゅう
tuần.
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
七週の祭 ななまわりのいわい ななしゅうのまつり
lễ gặt (của người Do thái, 50 ngày sau ngày lễ Phục sinh), lễ Hạ trần
週期 しゅうき
đạp xe; thời kỳ