前を開く
まえをひらく「TIỀN KHAI」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
To show one's privates

Bảng chia động từ của 前を開く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 前を開く/まえをひらくく |
Quá khứ (た) | 前を開いた |
Phủ định (未然) | 前を開かない |
Lịch sự (丁寧) | 前を開きます |
te (て) | 前を開いて |
Khả năng (可能) | 前を開ける |
Thụ động (受身) | 前を開かれる |
Sai khiến (使役) | 前を開かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 前を開く |
Điều kiện (条件) | 前を開けば |
Mệnh lệnh (命令) | 前を開け |
Ý chí (意向) | 前を開こう |
Cấm chỉ(禁止) | 前を開くな |
前を開く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前を開く
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
哆開 哆開
sự nẻ ra
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
かいきんシャツ 開襟シャツ
áo cổ mở
前開き まえびらき ぜんひらき
mở trong mặt
目を開く めをひらく
bảnh mắt.
眉を開く まゆをひらく
to feel relieved, to forget about one's troubles, to settle into peace of mind