Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前主系列星
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
主系列星 しゅけいれつせい
dãy chính (dải hay đường liên tục rõ rệt thể hiện các sao)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
系列 けいれつ
dòng
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
星系 せいけい
dải Thiên Hà
前列 ぜんれつ
về phía trước chèo