前任
ぜんにん「TIỀN NHÂM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tiền nhiệm (viên chức)

Từ trái nghĩa của 前任
前任 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前任
前任者 ぜんにんしゃ
người tiền nhiệm, người đảm nhiệm trước đó, người tiếp quản một công việc nào đó cho đến khi có người đương nhiệm
前任地 ぜんにんち
cựu cái trụ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
任 にん
nhiệm vụ