前出
ぜんしゅつ「TIỀN XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Đã kể ở trên, đã nói trên, đã kể trước đây

前出 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前出
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
出前 でまえ
dịch vụ phân phối thức ăn.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出る前 でるまえ
Trước khi đi ra ngoài.
出前箱 でまえばこ でまえはこ
hộp dùng để giao hàng