出前
でまえ「XUẤT TIỀN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dịch vụ phân phối thức ăn.

Bảng chia động từ của 出前
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出前する/でまえする |
Quá khứ (た) | 出前した |
Phủ định (未然) | 出前しない |
Lịch sự (丁寧) | 出前します |
te (て) | 出前して |
Khả năng (可能) | 出前できる |
Thụ động (受身) | 出前される |
Sai khiến (使役) | 出前させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出前すられる |
Điều kiện (条件) | 出前すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出前しろ |
Ý chí (意向) | 出前しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出前するな |
出前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出前
出前箱 でまえばこ でまえはこ
hộp dùng để giao hàng
出前持ち でまえもち
cậu bé (mà) người chuyển giao nấu thức ăn
出前講師 でまえこうし
lecturer on demand, guest speaker on demand
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前出 ぜんしゅつ
đã kể ở trên, đã nói trên, đã kể trước đây
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.