Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前十字靭帯損傷
前十字靱帯 ぜんじゅうじじんたい
ACL
靭帯 じんたい
dây chằng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) dây ràng buộc
前十字靱帯再建術 ぜんじゅーじじんたいさいけんじゅつ
phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo trước
出生前損傷 しゅっしょうまえそんしょう
chấn thương trước khi sinh
後十字靱帯 ごじゅーじじんたい
dây chằng chéo sau
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.