Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前千年王国説
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
千年説 せんねんせつ
thuyết nghìn năm
至福千年説 しふくせんねんせつ
thuyết nghìn năm thái bình sau khi Giê-xu cai trị thế giới
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
千年 せんねん ちとせ せんざい
nghìn năm
前王 ぜんのう ぜんおう
former king, late king
前説 まえせつ ぜんせつ
quan điểm trước đây
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.