前王
ぜんのう ぜんおう「TIỀN VƯƠNG」
☆ Danh từ
Vị vua đời trước; quốc vương tiền nhiệm
前王
の
政策
を
引
き
継
ぎ、
新
しい
時代
を
築
く。
Kế thừa chính sách của vị vua trước để xây dựng một thời đại mới.

前王 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前王
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
王 おう
vua; người cai trị; quân tướng (trong cờ shogi)
前前 まえまえ
rất lâu trước đây
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng