前口動物
ぜんこうどうぶつ「TIỀN KHẨU ĐỘNG VẬT」
☆ Danh từ
Protostome

前口動物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前口動物
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
旧口動物 きゅうこうどうぶつ
protostome
後口動物 こうこうどうぶつ
động vật miệng thứ sinh
新口動物 しんこうどうぶつ
deuterostome
星口動物 ほしぐちどうぶつ せいこうどうぶつ
sipunculan (any worm of phylum Sipuncula), sipunculid
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
口前 くちまえ
cách nói, cách thể hiện
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.