Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旧物 きゅうぶつ
đồ cổ; đồ cũ
前口動物 ぜんこうどうぶつ
protostome
後口動物 こうこうどうぶつ
động vật miệng thứ sinh
新口動物 しんこうどうぶつ
deuterostome
星口動物 ほしぐちどうぶつ せいこうどうぶつ
sipunculan (any worm of phylum Sipuncula), sipunculid
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.