Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前向き まえむき
chắc chắn; quả quyết; tích cực
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
前向き推論 まえむきすいろん
suy diễn tiến