前向き推論
まえむきすいろん
☆ Danh từ
Suy diễn tiến

前向き推論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前向き推論
後向き推論 うしろむきすいろん
suy diễn lùi
前方推論 ぜんぽうすいろん
suy diễn tiến
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前向き まえむき
chắc chắn; quả quyết; tích cực
推論 すいろん
suy luận.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
推論式 すいろんしき
syllogism