Các từ liên quan tới 前奏曲嬰ハ短調 (ラフマニノフ)
ハ短調 ハたんちょう
phụ c
前奏曲 ぜんそうきょく
nhạc dạo, khúc dạo đầu
ハ調 ハちょう
Nốt Đồ
奏曲 そうきょく
bản xônat
ハ長調 ハちょうちょう
chính c
( Anh) thủ đoạn bóc lột người lĩnh canh thẳng tay của lãnh chúa
前奏 ぜんそう
việc mở đầu (một sự kiện); đoạn mở đầu (một bài thơ); hành động mở đầu; sự kiện mở đầu; khúc mở đầu (âm nhạc).
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.