前奏曲
ぜんそうきょく「TIỀN TẤU KHÚC」
☆ Danh từ
Nhạc dạo, khúc dạo đầu

Từ đồng nghĩa của 前奏曲
noun
前奏曲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前奏曲
奏曲 そうきょく
bản xônat
前奏 ぜんそう
việc mở đầu (một sự kiện); đoạn mở đầu (một bài thơ); hành động mở đầu; sự kiện mở đầu; khúc mở đầu (âm nhạc).
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
合奏協奏曲 がっそうきょうそうきょく
một thể barốc của concerto, với một nhóm các nhạc cụ độc tấu
独奏曲 どくそうきょく
khúc độc tấu
間奏曲 かんそうきょく
khúc nhạc xen giữa trong thời gian giải lao giữa các màn của một vở diễn (hoặc của một bộ phim)
協奏曲 きょうそうきょく
khúc hòa tấu, hòa tấu
奏鳴曲 そうめいきょく
bản xônat