Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前川右京
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ 東京アートディレクターズクラブ
Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo.
右京大夫 うきょうのだいぶ
ukyounodaibu (title under the ritsuryou system at the imperial court)
前後左右 ぜんごさゆう
trong tất cả các phương hướng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên