Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前川陽子
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
陽子 ようし
hạt proton.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
陽電子 ようでんし
pôzittron