前庭疾患
ぜんていしっかん「TIỀN ĐÌNH TẬT HOẠN」
Bệnh tiền đình
前庭疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前庭疾患
前立腺疾患 ぜんりつせんしっかん
bệnh lý tuyến tiền liệt
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.
庭前 ていぜん
Phần gần nhà trong vườn
前庭 ぜんてい
vườn trước; sân trước
腟疾患 ちつしっかん
bệnh âm đạo
舌疾患 ぜつしっかん
bệnh về lưỡi
爪疾患 つめしっかん
bệnh móng