庭前
ていぜん「ĐÌNH TIỀN」
☆ Danh từ
Phần gần nhà trong vườn

庭前 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 庭前
前庭 ぜんてい
vườn trước; sân trước
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前庭球 ぜんていきゅう
vestibular bulb (aggregation of erectile tissue within the clitoris)
前庭階 ぜんていかい
thang tiền đình
前庭窓 ぜんていそう
cửa sổ tiền đình, cửa sổ bầu dục
膣前庭 ちつぜんてい
đau âm hộ mãn tính
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前庭器官 ぜんていきかん
cơ quan tiền đình