前庭
ぜんてい「TIỀN ĐÌNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vườn trước; sân trước
私
たちの
自慢
は
前庭
の
芝生
だ
Chúng tôi rất tự hào về bãi cỏ trong sân trước.
隣
の
家
の
ペット
の
イグアナ
が、
私
の
家
の
前庭
にいたの。だから、
郵便受
けまで
行
くのをやめたの
Con cự đà của nhà hàng xóm bò vào sân trước nhà tôi, vì vậy tôi đành phải từ bỏ ý định đi gửi thư. .

前庭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前庭
前庭窓 ぜんていそう
cửa sổ tiền đình, cửa sổ bầu dục
前庭階 ぜんていかい
thang tiền đình
前庭球 ぜんていきゅう
vestibular bulb (aggregation of erectile tissue within the clitoris)
膣前庭 ちつぜんてい
vaginal vestibule, vulvar vestibule
前庭神経 ぜんていしんけい
Thần kinh tiền đình
前庭器官 ぜんていきかん
cơ quan tiền đình
前庭疾患 ぜんていしっかん
bệnh tiền đình
前庭水管 ぜんていすいかん
cống tiền đình