前書き
まえがき「TIỀN THƯ」
☆ Danh từ
Lời nói đầu; đoạn mở đầu; lời tựa
前書
きとして
Như một lời đề tựa.
その
本
の
前書
きには、
英語
だけでなく
日本語
の
説明
もあるのに
気
づいた。
Tôi để ý thấy lời nói đầu của cuốn sách đó có giải thích không những bằng tiếng Anh mà còn bằng cả tiếng Nhật nữa. .

Từ đồng nghĩa của 前書き
noun
Từ trái nghĩa của 前書き
前書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前書き
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前書 ぜんしょ まえがき
trước đây viết; trước hết (của) hai (quyển) sách; bức thư trước đây
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
前掲書 ぜんけいしょ
tác phẩm đã dẫn, tài liệu đã được nhắc đến, cuốn sách được trích dẫn
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).