前栽
せんざい「TIỀN TÀI」
☆ Danh từ
Vườn cây

Từ đồng nghĩa của 前栽
noun
前栽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前栽
前栽物 せんざいもの せんざいぶつ
những màu xanh lục; những rau
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
栽 さい
trồng trọt.
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
quyết định tư pháp
盆栽 ぼんさい
bon sai