Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前橋空襲
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
空襲 くうしゅう
sự không kích; cuộc không kích; không kích
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
大空襲 だいくうしゅう
cuộc không kích lớn
空前 くうぜん
không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy
空襲警報 くうしゅうけいほう
cảnh báo không kích