Các từ liên quan tới 前田利和 (七日市藩主)
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
藩主 はんしゅ
lãnh chúa.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
旧藩主 きゅうはんしゅ
cựu phong kiến khống chế
七日 なのか なぬか
7 ngày