Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前田利常
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
正常利潤 せいじょうりじゅん
lợi nhuận bình thường