Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前田夕暮
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
夕暮れ ゆうぐれ
chiều tối; lúc chạng vạng tối.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
夕暮れ族 ゆうぐれぞく
cặp đôi với người đàn ông già hơn người phụ nữ
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
田舎暮らし いなかぐらし いなかくらし
việc ống ở nông thôn