Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
市営住宅 しえいじゅうたく
nhà cửa thành phố
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
家宅 かたく
nhà ở
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
本宅 ほんたく
nhà ở chính
住宅費 じゅうたくひ
chi phí gồm tiền nhà, điện, nước