Các từ liên quan tới 前田彩里 (陸上選手)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
上陸 じょうりく
sự bốc dỡ (hàng...); sự cập bến; sự đổ bộ
陸上 りくじょう
trên mặt đất; trên đất liền
上手に選ぶ じょうずにえらぶ
lựa chọn tốt, lựa chọn khéo
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.