Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前田房長
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
前房 ぜんぼう
anterior chamber (of the eyes)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前眼房 ぜんがんぼー
tiền phòng mắt
官房長 かんぼうちょう
trưởng văn phòng nội các; chánh văn phòng
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
前房出血 ぜんぼーしゅっけつ
xuất huyết tiền phòng