前房出血
ぜんぼーしゅっけつ「TIỀN PHÒNG XUẤT HUYẾT」
Xuất huyết tiền phòng
前房出血 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前房出血
前房 ぜんぼう
anterior chamber (of the eyes)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前眼房 ぜんがんぼー
tiền phòng mắt
出血 しゅっけつ
sự chảy máu; sự xuất huyết; sự ra máu.
出前 でまえ
dịch vụ phân phối thức ăn.
前出 ぜんしゅつ
đã kể ở trên, đã nói trên, đã kể trước đây
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên