前房
ぜんぼう「TIỀN PHÒNG」
☆ Danh từ
Buồng trước của mắt
ぜんぼうにえんしょうがあるばあい、ぶどうまくえんのかのうせいがある。
前房に炎症がある場合、ぶどう膜炎の可能性がある。

前房 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前房
前房出血 ぜんぼーしゅっけつ
xuất huyết tiền phòng
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前眼房 ぜんがんぼー
tiền phòng mắt
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
房 ぼう ふさ
búi; chùm