Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前田治脩
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
脩 おさむ
làm khô thịt; cạn
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
束脩 そくしゅう
phí vào cửa; lệ phí; phí đăng ký; phí ghi danh
脩竹 しゅうちく おさむたけ
cây tre cao
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước