Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前田米造
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
酒造米 しゅぞうまい
gạo nấu rượu
人造米 じんぞうまい
gạo (cơm) nhân tạo (làm từ bột mì...)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.