Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
耕田 こうでん
việc cày ruộng
耕作 こうさく
canh tác
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前作 ぜんさく まえさく
công việc trước đó, công việc trước
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)