Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前田耕陽
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
耕田 こうでん
việc cày ruộng
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田を耕す たをたがやす
canh điền.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên