Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前田製紙
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
製紙 せいし
sản xuất giấy
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
製紙業 せいしぎょう
giấy (sản xuất) công nghiệp
紙製品 かみせいひん
những sản phẩm giấy
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than