Các từ liên quan tới 前田達也 (ラグビー選手)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ラグビー部 ラグビーぶ
câu lạc bộ bóng bầu dục
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
môn bóng bầu dục.
Bóng bầu dục