Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前田陽菜
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前菜 ぜんさい
bữa ăn với nhiều món nóng hay nguội phục vụ trong quán ăn
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田と菜園 たとさいえん
điền viên.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình