前登録
ぜんとうろく「TIỀN ĐĂNG LỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đăng ký trước

Bảng chia động từ của 前登録
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 前登録する/ぜんとうろくする |
Quá khứ (た) | 前登録した |
Phủ định (未然) | 前登録しない |
Lịch sự (丁寧) | 前登録します |
te (て) | 前登録して |
Khả năng (可能) | 前登録できる |
Thụ động (受身) | 前登録される |
Sai khiến (使役) | 前登録させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 前登録すられる |
Điều kiện (条件) | 前登録すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 前登録しろ |
Ý chí (意向) | 前登録しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 前登録するな |
前登録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前登録
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
登録証 とうろくしょう
thẻ đăng kí
ユーザー登録 ユーザーとうろく
đăng ký làm người dùng
ユーザ登録 ユーザとうろく
sự đăng kí người dùng
登録機 とうろくき
máy đăng kí
登録済 とうろくずみ
đã đăng ký