前科者
ぜんかしゃ ぜんかもの「TIỀN KHOA GIẢ」
☆ Danh từ
Cựu tù nhân; người có tiền án (một người đã từng phạm tội trong quá khứ)

前科者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前科者
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前科 ぜんか
sự kết án trước đây; bản ghi phạm tội; phạm tội trước đây
前者 ぜんしゃ
người lúc trước; điều thứ nhất; người trước
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
科学者 かがくしゃ
nhà khoa học; nhà nghiên cứu